Điều hòa nối ống gió Daikin FDBRN35DXV1V/RNV35BV1V 1 chiều 12000btu
12.890.000 ₫
- Bảo hành chính hãng 12 tháng kể từ khi mua hàng 
- Thùng dàn lạnh có: Mặt lạnh điều hòa, Remote, Giá đỡ Remote, sách hướng dẫn 
- Thùng dàn nóng có: Dàn nóng điều hòa 
- Số tổng đài bảo hành Daikin: 18006777 
 
            Sản phẩm: Điều hòa nối ống gió Daikin FDBRN35DXV1V/RNV35BV1V 1 chiều 12000btu
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Cùng Kho điện máy online khám phá hết những thông tin chi tiết về sản phẩm Điều hòa nối ống gió Daikin FDBRN35DXV1V/RNV35BV1V 1 chiều 12000btu – một trong những dòng điều hòa hiện đại sở hữu nhiều công nghệ ấn tượng và được quan tâm nhiều nhất hiện nay.
1. Tại sao nên mua điều hòa FDBRN35DXV1V/RNV35BV1V tại kho điện máy online?

Với kinh nghiệm trên 10 năm trong lĩnh vực cung cấp và nhập khẩu nguyên chiếc các dòng điều hòa chính hãng. Kho điện máy online cam kết máy lạnh FDBRN35DXV1V/RNV35BV1V giá rẻ nhất sở hữu tổng kho rộng lớn tại cả miền Bắc và miền Nam. Khách hàng sẽ không chỉ nhận được những thiết bị máy lạnh 1 chiều chính hãng uy tín mà còn nhận được nhiều ưu đãi và hỗ trợ chuyên nghiệp:
- Hỗ trợ giao điều hòa âm trần nối ống gió và lắp đặt nhanh chóng, chuyên nghiệp
- Hỗ trợ tư vấn 24/7 kể cả các ngày lễ tết
- Hỗ trợ tư vấn mua trả góp đa dạng phương thức với lãi xuất 0%
- Sale upto 15% và áp dụng tích điểm dành riêng cho những khách hàng quen thuộc
- FDBRN35DXV1V/RNV35BV1V chính hãng, hàng mới nguyên tem mác
2. FDBRN35DXV1V/RNV35BV1V | Bảng thông tin về thông số kỹ thuật

| Tên Model | Dàn lạnh | FDBRN35DXV1V | ||
| Dàn nóng | RNV35BV1V | |||
| Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | Btu/h | 12.000 | ||
| Kw | 3.520 | |||
| Điện năng tiêu thụ danh định | W | 1420 | ||
| Dòng hoạt động danh định | A | 6.35 | ||
| EER | W/W | 2.48 | ||
| Điện nguồn | V/Ph/Hz | 220-240/~/50 | ||
| Dàn lạnh | Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) | cfm | 410/370/280 | |
| Áp suất tĩnh (Cao/Trung bình/Thấp) | Pa | 10/08/2005 | ||
| Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) | dBA | 36/33/27 | ||
| Kích thước (Cao x Rộng x Dày | mm | 261 x 905 x 411 | ||
| Trọng lượng | kg | 22 | ||
| Kích thước (Cao x Rộng x Dày | mm | 550 x 658 x 273 | ||
| Trọng lượng | kg | 26 | ||
| Ống kết nối | Loại | Khớp loe | ||
| Kích thước | Lỏng (mm) | 6.35 | ||
| Hơi (mm) | 12.70 | |||
| Chiều dài đường ống tối đa | mm | 20 | ||
| Chênh lệch độ cao tối đa | mm | 10 | ||
3. Khám phá những thông tin chi tiết về điều hòa FDBRN35DXV1V/RNV35BV1V
4. Xem thêm các dòng sản phẩm bán chạy nhất tại tổng kho Hà Nội
- 
	
		 Âm trần Daikin 1 chiều 50000BTU FCF140CVM/RZF140CYM
	
		42.500.000 ₫ – 42.700.000 ₫ Âm trần Daikin 1 chiều 50000BTU FCF140CVM/RZF140CYM
	
		42.500.000 ₫ – 42.700.000 ₫
- 
	
		 Âm trần Daikin 1 chiều inverter FCF100CVM/RZF100CVM 34000BTU
	
		42.700.000 ₫ Âm trần Daikin 1 chiều inverter FCF100CVM/RZF100CVM 34000BTU
	
		42.700.000 ₫
- 
	
		 Âm trần Daikin 1 chiều inverter FCF71CVM/RZF71CYM 24000BTU
	
		37.800.000 ₫ Âm trần Daikin 1 chiều inverter FCF71CVM/RZF71CYM 24000BTU
	
		37.800.000 ₫
- 
	
		 Âm trần Daikin 1 chiều inverter FCF60CVM/RZF60CV2V 21000BTU
	
		27.900.000 ₫ Âm trần Daikin 1 chiều inverter FCF60CVM/RZF60CV2V 21000BTU
	
		27.900.000 ₫
- 
	
		 Âm trần Daikin 1 chiều inverter FCF50CVM/RZF50CV2V 18000BTU
	
		27.900.000 ₫ Âm trần Daikin 1 chiều inverter FCF50CVM/RZF50CV2V 18000BTU
	
		27.900.000 ₫
- 
	
		 Âm trần Daikin 1 chiều Inverter FCFC140DVM 50000 BTU
	
		45.900.000 ₫ Âm trần Daikin 1 chiều Inverter FCFC140DVM 50000 BTU
	
		45.900.000 ₫
- 
	
		 Âm trần Daikin 1 chiều Inverter FCFC125DVM 45000 BTU
	
		42.000.000 ₫ Âm trần Daikin 1 chiều Inverter FCFC125DVM 45000 BTU
	
		42.000.000 ₫
- 
	
		 Âm trần Daikin 1 chiều Inverter 3 pha FCFC100DVM/RZFC100DY1
	
		38.300.000 ₫ Âm trần Daikin 1 chiều Inverter 3 pha FCFC100DVM/RZFC100DY1
	
		38.300.000 ₫
Như vậy chúng ta thấy Điều hòa nối ống gió Daikin FDBRN35DXV1V/RNV35BV1V 1 chiều 12000btu giá rẻ chính hãng là dòng sản phẩm điều hòa Daikin nhỏ gọn, phù hợp với mọi không gian nội thất khác nhau.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên Model | 
| Dàn lạnh FDBRN35DXV1V | 
| Dàn nóng RNV35BV1V | 
| Công suất làm lạnh | 
| Định mức (Tối thiểu - Tối đa) | 
| Btu/h 12.000 | 
| Kw 3.520 | 
| Điện năng tiêu thụ danh định W 1420 | 
| Dòng hoạt động danh định A 6.35 | 
| EER W/W 2.48 | 
| Điện nguồn V/Ph/Hz 220-240/~/50 | 
| Dàn lạnh | 
| Lưu lượng gió | 
| (Cao/Trung bình/Thấp) cfm 410/370/280 | 
| Áp suất tĩnh (Cao/Trung bình/Thấp) Pa 10/08/2005 | 
| Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) dBA 36/33/27 | 
| Tên Model | 
| Dàn lạnh FDBRN35DXV1V | 
| Dàn nóng RNV35BV1V | 
| Công suất làm lạnh | 
| Định mức (Tối thiểu - Tối đa) | 
| Btu/h 12.000 | 
| Kw 3.520 | 
| Điện năng tiêu thụ danh định W 1420 | 
| Dòng hoạt động danh định A 6.35 | 
| EER W/W 2.48 | 
| Điện nguồn V/Ph/Hz 220-240/~/50 | 
| Dàn lạnh | 
| Lưu lượng gió | 
| (Cao/Trung bình/Thấp) cfm 410/370/280 | 
| Áp suất tĩnh (Cao/Trung bình/Thấp) Pa 10/08/2005 | 
| Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) dBA 36/33/27 | 
| Kích thước (Cao x Rộng x Dày mm 261 x 905 x 411 | 
| Trọng lượng kg 22 | 
| Kích thước (Cao x Rộng x Dày mm 550 x 658 x 273 | 
| Trọng lượng kg 26 | 
| Ống kết nối | 
| Loại Khớp loe | 
| Kích thước | 
| Lỏng (mm) 6.35 | 
| Hơi (mm) 12.70 | 
| Chiều dài đường ống tối đa mm 20 | 
| Chênh lệch độ cao tối đa mm 10 | 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên Model | 
| Dàn lạnh FDBRN35DXV1V | 
| Dàn nóng RNV35BV1V | 
| Công suất làm lạnh | 
| Định mức (Tối thiểu - Tối đa) | 
| Btu/h 12.000 | 
| Kw 3.520 | 
| Điện năng tiêu thụ danh định W 1420 | 
| Dòng hoạt động danh định A 6.35 | 
| EER W/W 2.48 | 
| Điện nguồn V/Ph/Hz 220-240/~/50 | 
| Dàn lạnh | 
| Lưu lượng gió | 
| (Cao/Trung bình/Thấp) cfm 410/370/280 | 
| Áp suất tĩnh (Cao/Trung bình/Thấp) Pa 10/08/2005 | 
| Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) dBA 36/33/27 | 
| Tên Model | 
| Dàn lạnh FDBRN35DXV1V | 
| Dàn nóng RNV35BV1V | 
| Công suất làm lạnh | 
| Định mức (Tối thiểu - Tối đa) | 
| Btu/h 12.000 | 
| Kw 3.520 | 
| Điện năng tiêu thụ danh định W 1420 | 
| Dòng hoạt động danh định A 6.35 | 
| EER W/W 2.48 | 
| Điện nguồn V/Ph/Hz 220-240/~/50 | 
| Dàn lạnh | 
| Lưu lượng gió | 
| (Cao/Trung bình/Thấp) cfm 410/370/280 | 
| Áp suất tĩnh (Cao/Trung bình/Thấp) Pa 10/08/2005 | 
| Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) dBA 36/33/27 | 
| Kích thước (Cao x Rộng x Dày mm 261 x 905 x 411 | 
| Trọng lượng kg 22 | 
| Kích thước (Cao x Rộng x Dày mm 550 x 658 x 273 | 
| Trọng lượng kg 26 | 
| Ống kết nối | 
| Loại Khớp loe | 
| Kích thước | 
| Lỏng (mm) 6.35 | 
| Hơi (mm) 12.70 | 
| Chiều dài đường ống tối đa mm 20 | 
| Chênh lệch độ cao tối đa mm 10 | 
Bài viết liên quan
- 
                              Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic13/02/2023 2106 views 
- 
                              Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất28/03/2023 2055 views 
- 
                            Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】13/04/2023 1986 views 
- 
                            Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】08/06/2022 1978 views 
- 
                            Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric04/06/2022 1935 views 
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
- 
                      Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic13/02/2023 2106 views 
- 
                      Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất28/03/2023 2055 views 
- 
                    Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】13/04/2023 1986 views 
- 
                    Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】08/06/2022 1978 views 
- 
                    Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric04/06/2022 1935 views 
12890000
Điều hòa nối ống gió Daikin FDBRN35DXV1V/RNV35BV1V 1 chiều 12000btu
Trong kho

 Tivi
Tivi Điều hòa
Điều hòa Tủ lạnh
Tủ lạnh Tủ đông
Tủ đông Tủ mát
Tủ mát Máy giặt
Máy giặt Máy sấy
Máy sấy Thiết bị bếp
Thiết bị bếp Khoá cửa vân tay
Khoá cửa vân tay Đồ gia dụng
Đồ gia dụng

 
				 
                        
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.